555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [private equity germany]
( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts
if a company whose shares are traded on a stock market goes private, the owners buy the shares back from other shareholders in order to take control of the company themselves:
Tìm tất cả các bản dịch của private trong Việt như binh nhất, binh nhì, riêng tư và nhiều bản dịch khác.
Insurance for non-occupational disabilities, by contrast, had no established network of interests; such insurance was virtually non-existent in the private sector.
Tính từ 'private' nghĩa là riêng tư, cá nhân. Thường dùng để chỉ những điều không công khai, thuộc về cá nhân.
private talk — cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín private view — đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
PRIVATE translate: riêng tư, cá nhân, binh nhì. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'private' trong tiếng Việt. private là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Private là gì: / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...
PRIVATE definition: 1. only for one person or group and not for everyone: 2. Private activities involve personal…. Learn more.
Bài viết được đề xuất: